Có 2 kết quả:

磨损 mó sǔn ㄇㄛˊ ㄙㄨㄣˇ磨損 mó sǔn ㄇㄛˊ ㄙㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wear and tear
(2) abrasion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wear and tear
(2) abrasion

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0