Có 2 kết quả:
磨损 mó sǔn ㄇㄛˊ ㄙㄨㄣˇ • 磨損 mó sǔn ㄇㄛˊ ㄙㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wear and tear
(2) abrasion
(2) abrasion
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wear and tear
(2) abrasion
(2) abrasion
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh